blockhead nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
blockhead nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blockhead giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blockhead.
Từ điển Anh Việt
blockhead
/'blɔkhəd/
* danh từ
người ngu dốt, người đần độn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
blockhead
Similar:
dunce: a stupid person; these words are used to express a low opinion of someone's intelligence
Synonyms: dunderhead, numskull, bonehead, lunkhead, hammerhead, knucklehead, loggerhead, muttonhead, shithead, dumbass, fuckhead