hammer-toe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hammer-toe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hammer-toe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hammer-toe.
Từ điển Anh Việt
hammer-toe
/'hæmətou/
* danh từ
ngón chân khoằm