hammerless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hammerless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hammerless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hammerless.

Từ điển Anh Việt

  • hammerless

    * tính từ

    có cò súng