hammertoe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hammertoe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hammertoe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hammertoe.
Từ điển Anh Việt
hammertoe
* danh từ
ngón chân khoằm xuống
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hammertoe
a deformed toe which is bent in a clawlike arch