hammer test nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hammer test nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hammer test giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hammer test.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hammer test

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    thử đập

    thử dát (bằng búa)