hammered nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hammered nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hammered giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hammered.

Từ điển Anh Việt

  • Hammered

    (Econ) Bị gõ búa.

    + Trước sự kiện Big Bang năm 1986, khi một công ty môi giới chứng khoán không áo khả năng trả nợ cho khách hàng hoặc NHỮNG NGƯỜI MÔI GIỚI CHỨNG KHOÁN thì quyền kinh doanh trên thị trường chứng khoán của công ty đó bị đình chỉ.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hammered

    shaped or worked with a hammer and often showing hammer marks

    a bowl of hammered brass

    Similar:

    hammer: beat with or as if with a hammer

    hammer the metal flat

    forge: create by hammering

    hammer the silver into a bowl

    forge a pair of tongues

    Synonyms: hammer