hammered nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hammered nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hammered giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hammered.
Từ điển Anh Việt
Hammered
(Econ) Bị gõ búa.
+ Trước sự kiện Big Bang năm 1986, khi một công ty môi giới chứng khoán không áo khả năng trả nợ cho khách hàng hoặc NHỮNG NGƯỜI MÔI GIỚI CHỨNG KHOÁN thì quyền kinh doanh trên thị trường chứng khoán của công ty đó bị đình chỉ.