hammer-head nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hammer-head nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hammer-head giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hammer-head.

Từ điển Anh Việt

  • hammer-head

    /'hæməhed/

    * danh từ

    đầu búa

    (động vật học) cá nhám búa