hammerer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hammerer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hammerer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hammerer.
Từ điển Anh Việt
hammerer
/'hæmərə/
* danh từ
người quai búa, người đập búa