hammer mark nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hammer mark nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hammer mark giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hammer mark.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hammer mark
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
vết búa (đập)
Từ liên quan
- hammer
- hammered
- hammerer
- hammer in
- hammering
- hammerman
- hammertoe
- hammer eye
- hammer man
- hammer oil
- hammer out
- hammer ram
- hammer toe
- hammer top
- hammer-toe
- hammerhead
- hammerless
- hammerlock
- hammer beam
- hammer blow
- hammer grab
- hammer head
- hammer mark
- hammer mill
- hammer nose
- hammer peen
- hammer pipe
- hammer shop
- hammer slag
- hammer test
- hammer-blow
- hammer-head
- hammer-lock
- hammerstein
- hammer anvil
- hammer block
- hammer drift
- hammer drill
- hammer scale
- hammer shaft
- hammer throw
- hammer, claw
- hammer, nail
- hammer, tack
- hammer-forge
- hammer-scale
- hammer-smith
- hammer finish
- hammer handle
- hammer-handle