hammering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hammering nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hammering giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hammering.

Từ điển Anh Việt

  • hammering

    /'hæməriɳ/

    * danh từ

    sự quai búa, sự nện búa; tiếng quai búa, tiếng búa nện

    (nghĩa bóng) trận đòn

    to give someone a good hammering: đánh cho ai một trận nhừ tử

    (quân sự) sự nã liên hồi, sự nã dồn dập (súng lớn)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hammering

    * kỹ thuật

    phôi rèn

    sự đóng cọc

    sự gõ (xupap)

    xây dựng:

    sự đập búa

    sự nện búa

    sự quai búa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hammering

    Similar:

    hammer: the act of pounding (delivering repeated heavy blows)

    the sudden hammer of fists caught him off guard

    the pounding of feet on the hallway

    Synonyms: pound, pounding

    hammer: beat with or as if with a hammer

    hammer the metal flat

    forge: create by hammering

    hammer the silver into a bowl

    forge a pair of tongues

    Synonyms: hammer