pound nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
pound
/paund/
* danh từ
Pao (khoảng 450 gam)
đồng bảng Anh
to pay four shillings by the pound: cứ mỗi bảng Anh trả bốn silinh; trả 20 rịu 4 ĩu đĩu
(xem) penny_wise
pound of flesh
(nghĩa bóng) một đòi hỏi hợp pháp nhưng quá đáng
* nội động từ
kiểm tra trọng lượng tiền đồng theo trọng lượng đồng bảng Anh
* danh từ
bãi rào nhốt súc vật lạc
nơi giữ súc vật tịch biên; nơi giữ hàng hoá tịch biên
bãi rào nuôi súc vật
(nghĩa bóng) nơi giam cầm, trại giam
(săn bắn) thế cùng, đường cùng
to bring a wild boar into a pound: dồn con lợn lòi vào thế cùng
* ngoại động từ
nhốt (súc vật...) vào bãi rào
nhốt vào trại giam
to pound the field
(săn bắn) là một chướng ngại không thể vượt qua được (hàng rào chắn)
vượt qua được những hàng rào chắn mà người khác không thể vượt được (người cưỡi ngựa đi săn)
* ngoại động từ
giã, nghiền
nện, thụi, thoi (bằng quả đấm); đánh đập
to pound something to pieces: đập cái gì vỡ tan từng mảnh
to pound someone into a jelly: đánh cho ai nhừ tử
* nội động từ
(+ at, on, away at) giâ, nện, thoi, đập thình lình; (quân sự) nện vào, giã vào, nã oàng oàng vào
to pound at the door: đập cửa thình thình
guns pound away at the enemy's position: đại bác nã oàng oàng vào vị trí địch
(+ along, on...) chạy uỳnh uỵch, đi uỳnh uỵch
pound
pao (đơn vị đo trọng lượng của Anh)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pound
* kinh tế
cân Anh
đồng bảng
đồng bảng (đơn vị tiền tệ chính của một số nước)
pao
* kỹ thuật
đập
đồng bảng Anh (đơn vị tiền tệ)
giã
điện:
cân Anh
pao
đo lường & điều khiển:
cân Anh (= 453 gr 60)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pound
16 ounces avoirdupois
he got a hernia when he tried to lift 100 pounds
Synonyms: lb
a unit of apothecary weight equal to 12 ounces troy
a nontechnical unit of force equal to the mass of 1 pound with an acceleration of free fall equal to 32 feet/sec/sec
Synonyms: lbf.
United States writer who lived in Europe; strongly influenced the development of modern literature (1885-1972)
Synonyms: Ezra Pound, Ezra Loomis Pound
a symbol for a unit of currency (especially for the pound sterling in Great Britain)
Synonyms: pound sign
a public enclosure for stray or unlicensed dogs
unlicensed dogs will be taken to the pound
Synonyms: dog pound
partition off into compartments
The locks pound the water of the canal
Synonyms: pound off
shut up or confine in any enclosure or within any bounds or limits
The prisoners are safely pounded
Synonyms: pound up
break down and crush by beating, as with a pestle
pound the roots with a heavy flat stone
Similar:
british pound: the basic unit of money in Great Britain and Northern Ireland; equal to 100 pence
Synonyms: British pound sterling, pound sterling, quid
syrian pound: the basic unit of money in Syria; equal to 100 piasters
sudanese pound: the basic unit of money in the Sudan; equal to 100 piasters
lebanese pound: the basic unit of money in Lebanon; equal to 100 piasters
irish pound: formerly the basic unit of money in Ireland; equal to 100 pence
Synonyms: Irish punt, punt
egyptian pound: the basic unit of money in Egypt; equal to 100 piasters
cypriot pound: the basic unit of money in Cyprus; equal to 100 cents
hammer: the act of pounding (delivering repeated heavy blows)
the sudden hammer of fists caught him off guard
the pounding of feet on the hallway
thump: hit hard with the hand, fist, or some heavy instrument
the salesman pounded the door knocker
a bible-thumping Southern Baptist
Synonyms: poke
ram: strike or drive against with a heavy impact
ram the gate with a sledgehammer
pound on the door
Synonyms: ram down
lumber: move heavily or clumsily
The heavy man lumbered across the room
beat: move rhythmically
Her heart was beating fast
Synonyms: thump
impound: place or shut up in a pound
pound the cows so they don't stray
- pound
- poundal
- pounder
- pound up
- poundage
- pounding
- poundson
- pound net
- pound off
- pound-net
- pound (ib)
- pound bloc
- pound cake
- pound note
- pound sign
- pound trap
- poundstone
- pound-stone
- pound crisis
- pound scales
- pound weight
- pound foolish
- pound-foolish
- pound sterling
- pound the tracks
- pounding machine
- pound cost averaging
- pounds per cubic foot
- poundsper square inch
- pounds per square inch
- pounds per square inch differential