pound cake nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pound cake nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pound cake giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pound cake.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pound cake
rich loaf cake made of a pound each of butter and sugar and flour
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- pound
- poundal
- pounder
- pound up
- poundage
- pounding
- poundson
- pound net
- pound off
- pound-net
- pound (ib)
- pound bloc
- pound cake
- pound note
- pound sign
- pound trap
- poundstone
- pound-stone
- pound crisis
- pound scales
- pound weight
- pound foolish
- pound-foolish
- pound sterling
- pound the tracks
- pounding machine
- pound cost averaging
- pounds per cubic foot
- poundsper square inch
- pounds per square inch
- pounds per square inch differential