pound weight nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pound weight nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pound weight giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pound weight.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pound weight
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
trọng lượng pao (đơn vị lực bằng 32, 174 poundal)
Từ liên quan
- pound
- poundal
- pounder
- pound up
- poundage
- pounding
- poundson
- pound net
- pound off
- pound-net
- pound (ib)
- pound bloc
- pound cake
- pound note
- pound sign
- pound trap
- poundstone
- pound-stone
- pound crisis
- pound scales
- pound weight
- pound foolish
- pound-foolish
- pound sterling
- pound the tracks
- pounding machine
- pound cost averaging
- pounds per cubic foot
- poundsper square inch
- pounds per square inch
- pounds per square inch differential