pound the tracks nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pound the tracks nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pound the tracks giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pound the tracks.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pound the tracks
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
đi bộ trên đường sắt
Từ liên quan
- pound
- poundal
- pounder
- pound up
- poundage
- pounding
- poundson
- pound net
- pound off
- pound-net
- pound (ib)
- pound bloc
- pound cake
- pound note
- pound sign
- pound trap
- poundstone
- pound-stone
- pound crisis
- pound scales
- pound weight
- pound foolish
- pound-foolish
- pound sterling
- pound the tracks
- pounding machine
- pound cost averaging
- pounds per cubic foot
- poundsper square inch
- pounds per square inch
- pounds per square inch differential