poundal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

poundal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm poundal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của poundal.

Từ điển Anh Việt

  • poundal

    * danh từ

    (kỹ thuật) paođan (đơn vị lực)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • poundal

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    paođan (đơn vị lực của Anh)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • poundal

    a unit of force equal to the force that imparts an acceleration of 1 foot/sec/sec to a mass of 1 pound; equal to 0.1382 newtons

    Synonyms: pdl