poundage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

poundage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm poundage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của poundage.

Từ điển Anh Việt

  • poundage

    /'paundidʤ/

    * danh từ

    tiền hoa hồng tính theo từng đồng bảng Anh

    tiền trả tính theo pao

    tiền thưởng tính theo phần trăm trên tổng số thu (của một hãng kinh doanh)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • poundage

    * kinh tế

    Phí cho một bảng Anh

    thuế cho một bảng Anh hay một pao trọng lượng

    hoa hồng tính theo mỗi bảng Anh

    mức phí tính theo đồng Pao

    tỉ lệ thu theo pao

    trọng lượng cân Anh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • poundage

    a charge based on weight measured in pounds

    a fee charged for the recovery of impounded animals

    weight expressed in pounds

    Similar:

    impoundment: placing private property in the custody of an officer of the law

    Synonyms: impounding, internment