impoundment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
impoundment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm impoundment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của impoundment.
Từ điển Anh Việt
impoundment
/im'paundmənt/ (impoundage) /im'paundidʤ/
* danh từ
sự nhốt vào bãi rào (súc vật); sự cất vào bãi rào (xe cộ...)
sự nhốt, sự giam (người...)
sự ngăn (nước để tưới)
sự sung công, sự tịch thu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
impoundment
* kỹ thuật
hồ giữ nước
cơ khí & công trình:
ngăn dòng
sự chặn dòng
sự chứa nước
xây dựng:
sự ngăn lại
sự sung công
Từ điển Anh Anh - Wordnet
impoundment
placing private property in the custody of an officer of the law
Synonyms: impounding, internment, poundage