internment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
internment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm internment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của internment.
Từ điển Anh Việt
internment
/in'tə:nmənt/
* danh từ
sự giam giữ, sự bị giam giữ (ở một nơi nhất định)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
internment
confinement during wartime
Similar:
imprisonment: the act of confining someone in a prison (or as if in a prison)
impoundment: placing private property in the custody of an officer of the law
Synonyms: impounding, poundage