imprisonment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

imprisonment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm imprisonment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của imprisonment.

Từ điển Anh Việt

  • imprisonment

    /im'priznmənt/

    * danh từ

    sự bỏ tù, sự tống giam, sự giam cầm

    (nghĩa bóng) sự giam hãm, sự o bế

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • imprisonment

    putting someone in prison or in jail as lawful punishment

    the act of confining someone in a prison (or as if in a prison)

    Synonyms: internment

    Similar:

    captivity: the state of being imprisoned

    he was held in captivity until he died

    the imprisonment of captured soldiers

    his ignominious incarceration in the local jail

    he practiced the immurement of his enemies in the castle dungeon

    Synonyms: incarceration, immurement