captivity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

captivity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm captivity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của captivity.

Từ điển Anh Việt

  • captivity

    /kæp'tiviti/

    * danh từ

    tình trạng bị giam cầm, tình trạng bị câu thúc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • captivity

    the state of being imprisoned

    he was held in captivity until he died

    the imprisonment of captured soldiers

    his ignominious incarceration in the local jail

    he practiced the immurement of his enemies in the castle dungeon

    Synonyms: imprisonment, incarceration, immurement

    Similar:

    enslavement: the state of being a slave

    So every bondman in his own hand bears the power to cancel his captivity"--Shakespeare