enslavement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

enslavement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enslavement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enslavement.

Từ điển Anh Việt

  • enslavement

    /in'sleivmənt/

    * danh từ

    sự nô dịch hoá, tình trạng bị nô dịch

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • enslavement

    the state of being a slave

    So every bondman in his own hand bears the power to cancel his captivity"--Shakespeare

    Synonyms: captivity

    the act of making slaves of your captives