incarceration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

incarceration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incarceration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incarceration.

Từ điển Anh Việt

  • incarceration

    /in,kɑ:sə'reiʃn/

    * danh từ

    sự bỏ tù, sự tống giam

    (nghĩa bóng) sự giam hãm, sự o bế

    (y học) sự bị nghẹt (thoát vị)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • incarceration

    * kỹ thuật

    y học:

    sự nghẹn, nghẽn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • incarceration

    Similar:

    captivity: the state of being imprisoned

    he was held in captivity until he died

    the imprisonment of captured soldiers

    his ignominious incarceration in the local jail

    he practiced the immurement of his enemies in the castle dungeon

    Synonyms: imprisonment, immurement