immurement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

immurement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm immurement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của immurement.

Từ điển Anh Việt

  • immurement

    /i'mjuəmənt/

    * danh từ

    sự giam cầm, sự giam hãm

    sự xây vào trong tường, sự chôn vào trong tường; sự xây tường xung quanh

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • immurement

    * kỹ thuật

    ngàm vào tường

    sự trát kín

    xây dựng:

    sự chôn trong tường

    sự xây chèn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • immurement

    Similar:

    captivity: the state of being imprisoned

    he was held in captivity until he died

    the imprisonment of captured soldiers

    his ignominious incarceration in the local jail

    he practiced the immurement of his enemies in the castle dungeon

    Synonyms: imprisonment, incarceration