impounding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
impounding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm impounding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của impounding.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
impounding
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
sự chặn dòng
sự ngăn dòng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
impounding
Similar:
impoundment: placing private property in the custody of an officer of the law
Synonyms: internment, poundage
impound: take temporary possession of as a security, by legal authority
The FBI seized the drugs
The customs agents impounded the illegal shipment
The police confiscated the stolen artwork
Synonyms: attach, sequester, confiscate, seize
impound: place or shut up in a pound
pound the cows so they don't stray
Synonyms: pound