attach nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
attach
/ə'tætʃ/
* ngoại động từ
gắn, dán, trói buộc
to attach a label to a bag: dán nhãn vào cái túi
to attach a stamp: dán tem
tham, gia, gia nhập
to attach oneself to a political party: tham gia một chính đảng
gắn bó
to be deeply attached to somebody: hết sức gắn bó với ai; rất quyến luyến với ai
coi, cho là, gán cho
to attach importance to something: coi việc gì là quan trọng
to attach little value to someone's statement: coi lời tuyên bố của ai là không có giá trị mấy
to attach the blame to somebody: gán (đổ) lỗi cho ai
(pháp lý) bắt giữ (ai); tịch biên (gia sản...)
* nội động từ
gắn liền với
the responsibility that attaches to that position: trách nhiệm gắn liền với cương vị công tác đó
attach
(Tech) gắn nối, kết (đ)
attach
buộc chặt, cột chặt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
attach
* kinh tế
bắt giữ (ai)
tịch biên (tài sản ...)
* kỹ thuật
buộc
buộc chặt
chống
cố định
dán
gắn
gắn liền
gia cố
kết nối
nối liền
thắt
toán & tin:
cột chặt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
attach
cause to be attached
Antonyms: detach
be attached; be in contact with
become attached
The spider's thread attached to the window sill
Antonyms: detach
Similar:
bind: create social or emotional ties
The grandparents want to bond with the child
impound: take temporary possession of as a security, by legal authority
The FBI seized the drugs
The customs agents impounded the illegal shipment
The police confiscated the stolen artwork
Synonyms: sequester, confiscate, seize
- attach
- attache
- attaché
- attached
- attaches
- attach to
- attaching
- attachable
- attachment
- attach text
- attached to
- attache case
- attaché case
- attach header
- attached file
- attached list
- attached pier
- attached unit
- attach fitting
- attach-ability
- attached shock
- attached column
- attached device
- attached garage
- attaching clamp
- attachment plug
- attached message
- attaching device
- attachment order
- attachment screw
- attached document
- attached variable
- attached processor
- attaching creditor
- attachment feature
- attached processing
- attached free sample
- attached thermometer
- attachment apparatus
- attachment of property
- attachment unit interface
- attachment unit interface (aui)
- attached support processor (asp)
- attached resource computer network (arcnet)