attach to nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
attach to nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm attach to giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của attach to.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
attach to
be present or associated with an event or entity
French fries come with the hamburger
heart attacks are accompanied by distruction of heart tissue
fish usually goes with white wine
this kind of vein accompanies certain arteries
Synonyms: accompany, come with, go with
Similar:
inhere in: be part of
This problem inheres in the design
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- attach
- attache
- attaché
- attached
- attaches
- attach to
- attaching
- attachable
- attachment
- attach text
- attached to
- attache case
- attaché case
- attach header
- attached file
- attached list
- attached pier
- attached unit
- attach fitting
- attach-ability
- attached shock
- attached column
- attached device
- attached garage
- attaching clamp
- attachment plug
- attached message
- attaching device
- attachment order
- attachment screw
- attached document
- attached variable
- attached processor
- attaching creditor
- attachment feature
- attached processing
- attached free sample
- attached thermometer
- attachment apparatus
- attachment of property
- attachment unit interface
- attachment unit interface (aui)
- attached support processor (asp)
- attached resource computer network (arcnet)