attachment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

attachment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm attachment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của attachment.

Từ điển Anh Việt

  • attachment

    /ə'tætʃmənt/

    * danh từ

    sự gắn, sự dán; sự buộc, sự cột (vật gì với vật khác)

    cái dùng để buộc

    vật bị buộc (vào vật khác)

    lòng quyến luyến, sự gắn bó

    to entertain an attachment for someone: gắn bó với ai, quyến luyến với ai

    (pháp lý) sự bắt (người); sự tịch biên, sự tịch thu (tài sản, hàng hoá)

    to lay an attachment on: bắt giữ; tịch biên

    (kỹ thuật) đồ gá lắp, phụ tùng

  • attachment

    (Tech) bộ đính kèm; phụ tùng; bộ móc nối

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • attachment

    * kinh tế

    phong tỏa tài sản (của người thiếu nợ)

    phụ kiện (kèm theo một đơn bảo hiểm, một vận đơn ...)

    sai áp (hàng hóa, tài sản)

    sự bắt nợ

    tịch biên

    tịch thu

    vật phụ

    việc bắt giữ

    * kỹ thuật

    dây buộc

    đồ gá

    gắn liền

    phụ kiện

    phụ tùng

    sự kẹp

    sự nối chặt

    sự nối liền

    sự phối hợp

    thiết bị phụ

    toán & tin:

    cái kèm theo

    phần kèm theo

    văn bản đính kèm

    xây dựng:

    cầu kiện liên kết

    y học:

    quyến luyến

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • attachment

    a feeling of affection for a person or an institution

    Synonyms: fond regard

    a supplementary part or accessory

    a writ authorizing the seizure of property that may be needed for the payment of a judgment in a judicial proceeding

    a connection that fastens things together

    Synonyms: bond

    faithful support for a cause or political party or religion

    attachment to a formal agenda

    adherence to a fat-free diet

    the adhesion of Seville was decisive

    Synonyms: adherence, adhesion

    the act of attaching or affixing something

    Synonyms: affixation

    Similar:

    fastening: the act of fastening things together