fastening nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fastening nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fastening giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fastening.

Từ điển Anh Việt

  • fastening

    /'fɑ:sniɳ/

    * danh từ

    sự buộc, sự trói chặt

    sự đóng chặt, sự cài chặt

    sự thắt chặt nút

    cái khoá, cái hầm, cái móc, cái chốt ((cũng) fastener)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fastening

    * kỹ thuật

    buộc chặt

    cái kẹp

    giữ chặt

    má kẹp

    mỏ cặp

    sự chống

    sự cố định

    sự gắn chặt

    sự gia cố

    sự kẹp chặt

    sự liên kết

    sự nêm chặt

    sự nén chặt

    sự nối

    sự siết

    sự tăng cường

    vòng kẹp

    xiết chặt

    xây dựng:

    mỏ xiết

    sự siết chặt

    thắt chặt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fastening

    the act of fastening things together

    Synonyms: attachment

    Similar:

    fastener: restraint that attaches to something or holds something in place

    Synonyms: holdfast, fixing

    fasten: cause to be firmly attached

    fasten the lock onto the door

    she fixed her gaze on the man

    Synonyms: fix, secure

    Antonyms: unfasten

    fasten: become fixed or fastened

    This dress fastens in the back

    Antonyms: unfasten

    fasten: attach to

    They fastened various nicknames to each other

    tighten: make tight or tighter

    Tighten the wire

    Synonyms: fasten