tighten nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
tighten
/'taitn/
* nội động từ
chặt, căng, khít lại
it needs tightening up a little: cần phải chặt hơn một tí
căng ra, căng thẳng ra
the cable tightens under the heavy load: sợi dây cáp căng ra vì có vật nặng
mím chặt (môi)
* ngoại động từ
thắt chặt, siết chặt
to tighten the knot: thắt cái nút
tighten one's belt: thắt lưng buộc bụng, nhịn ăn nhịn mặc
to tighten a screw: siết chặt đinh ốc
to tighten the bonds of solidarity: thắt chặt tình đoàn kết
kéo căng
to tighten the rope: kéo căng cái dây
giữ chặt
tighten him!: hãy giữ chặt lấy nó!
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tighten
* kinh tế
bịt kín
độn chặt
nện chặt
* kỹ thuật
căng
cố định
giữ chặt
kéo căng
kéo ra
kẹp chặt
làm kín
nêm chặt
siết
siết chặt
xiết chặt
xây dựng:
nện chặt
toán & tin:
nện chặt, kéo căng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tighten
make tight or tighter
Tighten the wire
Synonyms: fasten
become tight or tighter
The rope tightened
Similar:
stiffen: restrict
Tighten the rules
stiffen the regulations
Synonyms: tighten up, constrain
reduce: narrow or limit
reduce the influx of foreigners
- tighten
- tightener
- tighten up
- tightening
- tighten a belt
- tightening key
- tightening nut
- tighten a screw
- tightening cord
- tightening screw
- tightening wedge
- tightening anchor
- tightening pulley
- tightening torque
- tighten one's belt
- tightening machine
- tightening stirrup
- tightening-up screw
- tightened inspection
- tightening ring lock
- tightening connection
- tightening with turnbuckle
- tightening of the fish plate
- tightener screw-cap tightener
- tightening of steel wire ropes