tightening nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tightening nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tightening giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tightening.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tightening
* kinh tế
sự siết chặt (tín dụng)
sự xiết chặt tín dụng
* kỹ thuật
sự cố định
sự đệm khít
sự đóng kín
sự kéo căng
sự kẹp chặt
sự siết chặt
sức căng
sức kéo
hóa học & vật liệu:
sự xiết chặt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tightening
the act of making something tighter
the tightening of economic controls
Antonyms: loosening
Similar:
tighten: make tight or tighter
Tighten the wire
Synonyms: fasten
tighten: become tight or tighter
The rope tightened
stiffen: restrict
Tighten the rules
stiffen the regulations
Synonyms: tighten, tighten up, constrain
reduce: narrow or limit
reduce the influx of foreigners
Synonyms: tighten
Từ liên quan
- tightening
- tightening key
- tightening nut
- tightening cord
- tightening screw
- tightening wedge
- tightening anchor
- tightening pulley
- tightening torque
- tightening machine
- tightening stirrup
- tightening-up screw
- tightening ring lock
- tightening connection
- tightening with turnbuckle
- tightening of the fish plate
- tightening of steel wire ropes