tightening cord nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tightening cord nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tightening cord giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tightening cord.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tightening cord
* kỹ thuật
dây căng
dây néo
Từ liên quan
- tightening
- tightening key
- tightening nut
- tightening cord
- tightening screw
- tightening wedge
- tightening anchor
- tightening pulley
- tightening torque
- tightening machine
- tightening stirrup
- tightening-up screw
- tightening ring lock
- tightening connection
- tightening with turnbuckle
- tightening of the fish plate
- tightening of steel wire ropes