constrain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

constrain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm constrain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của constrain.

Từ điển Anh Việt

  • constrain

    /kən'strein/

    * ngoại động từ

    bắt ép, ép buộc, cưỡng ép, thúc ép

    to constrain someone to do something: ép buộc ai làm việc gì

    dằn xuống, nén, chế ngự, ghìm lại

    nhốt, giam cầm

  • constrain

    ràng buộc, kiềm chế

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • constrain

    * kỹ thuật

    ép buộc

    kiềm chế

    ràng buộc

Từ điển Anh Anh - Wordnet