constrained least squares (cls) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
constrained least squares (cls) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm constrained least squares (cls) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của constrained least squares (cls).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
constrained least squares (cls)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
các khung vuông nhỏ nhất bị giới hạn