constrained material system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
constrained material system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm constrained material system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của constrained material system.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
constrained material system
* kỹ thuật
xây dựng:
hệ cơ học không tự do