constrained nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

constrained nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm constrained giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của constrained.

Từ điển Anh Việt

  • constrained

    /kən'streind/

    * tính từ

    ngượng nghịu, bối rối, không tự nhiên

    constrained voice: giọng nói không tự nhiên

    miễn cưỡng, bị ép buộc, gượng gạo

    constrained manner: vẻ miễn cưỡng

    constrained smile: nụ cười gượng gạo

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • constrained

    * kỹ thuật

    bắt buộc

    cưỡng bức

    trở ngại

    xây dựng:

    gượng gạo

Từ điển Anh Anh - Wordnet