restrain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
restrain
/ris'trein/
* ngoại động từ
ngăn trở; cản trở, ngăn giữ
to restrain someone from doing harm: ngăn giữ ai gây tai hại
kiếm chế, nén, dằn lại; hạn chế
to restrain one's stemper: nén giận
to restrain oneself: tự kiềm chế mình
cầm giữ, giam (những người bị bệnh thần kinh)
restrain
giới hạn, hạn chế
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
restrain
* kỹ thuật
cản trở
hạn chế
kiềm chế
ngăn cản
ngăn giữ
ngăn trở
toán & tin:
giới hạn, hạn chế
hóa học & vật liệu:
kìm chế
kìm giữ lại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
restrain
keep under control; keep in check
suppress a smile
Keep your temper
keep your cool
Synonyms: keep, keep back, hold back
to close within bounds, limit or hold back from movement
This holds the local until the express passengers change trains
About a dozen animals were held inside the stockade
The illegal immigrants were held at a detention center
The terrorists held the journalists for ransom
hold back
Synonyms: encumber, cumber, constrain
Similar:
restrict: place limits on (extent or access)
restrict the use of this parking lot
limit the time you can spend with your friends
Synonyms: trammel, limit, bound, confine, throttle
intimidate: to compel or deter by or as if by threats
- restrain
- restraint
- restrained
- restrainer
- restraining
- restrained end
- restrain spring
- restrained beam
- restrained sale
- restrained slat
- restrained limit
- restraining bath
- restraint forces
- restraining force
- restrained support
- restrained torsion
- restraining moment
- restraining spring
- restraint of loads
- restraint of trade
- restrained category
- restrained covenant
- restrained of trade
- restraining anchor cable
- restraint of displacement