limit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
limit
/'limit/
* danh từ
giới hạn, hạn độ
there is no limit to his impudence]: sự hỗn xược của nó thật không còn giới hạn nào
(thông tục) (the limit) người quá quắc; điều quá quắc
really you are the limit: anh (chị) thật là quá quắt
* ngoại động từ
giới hạn, hạn chế
làm giới hạn cho
limit
giới hạn, cận // hạn chế; giới hạn l. approached from the left tiến
dần tới giới hạn về bên trái; l. approached from the right tiến dần tới
giới hạn về bên phải; at the l. ở giới hạn; l. in the mean giới hạn trung
bình; l.s on an integral giới hạn tích phân; to place an upper l. on xác
định giới hạn trên; to set a l. xác định giới hạn; to tend to a l. tiến tới
giới hạn
l. of error giới hạn sai số
l. of funtion giới hạn của hàm
l. of integration (giải tích) cận lấy tích phân
l. of proportionality giới hạn tỷ lệ
l. of sequence giới hạn dãy
action l.s giới hạn tác dụng
complete l. (giải tích) giới hạn đầy đủ, giới hạn trên
confidence l. (thống kê) giới hạn tin cậy
control l.s giới hạn kiểm tra
direct l. (đại số) giới hạn trực tiếp
elastic l. giới hạn đàn hồi
fiducial (thống kê) giới hạn tin cậy
functional l. giới hạn hàm
inconsistent l. giới hạn không nhất quán
inverse l. (đại số) giới hạn ngược
least l. giới hạn bé nhất
left-hand l. giới hạn bên trái
lower l. giới hạn dưới
plastic l. giới hạn dẻo
probability l. (thống kê) giới hạn xác suất
projective l. giới hạn xạ ảnh, giới hạn xạ ngược
repéted l.s giới hạn lặp
right-hand l. giới hạn bên phải
superior l. giới hạn trên
tolerance l. (thống kê) giới hạn cho phép, giới hạn chấp nhận được
upper l. giới hạn trên, cận trên
upper control l. (thống kê) cận kiểm tra trên
yied l. giới hạn dão, điểm dão
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
limit
* kinh tế
định giới hạn
giới hạn
hạn chế
hạn định
hạn độ
hạn giá
hạn ngạch
mức giới hạn
sự hạn chế
sự hạn định
* kỹ thuật
biên giới
cận
cữ chặn
dung sai
giới hạn
hạn chế
phạm vi
ranh giới
cơ khí & công trình:
cữ (chặn)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
limit
the greatest possible degree of something
what he did was beyond the bounds of acceptable behavior
to the limit of his ability
as far as something can go
the boundary of a specific area
Synonyms: demarcation, demarcation line
the mathematical value toward which a function goes as the independent variable approaches infinity
Synonyms: limit point, point of accumulation
the greatest amount of something that is possible or allowed
there are limits on the amount you can bet
it is growing rapidly with no limitation in sight
Synonyms: limitation
restrict or confine, "I limit you to two visits to the pub a day"
Synonyms: circumscribe, confine
Similar:
terminus ad quem: final or latest limiting point
Synonyms: terminal point
restrict: place limits on (extent or access)
restrict the use of this parking lot
limit the time you can spend with your friends
Synonyms: restrain, trammel, bound, confine, throttle
specify: decide upon or fix definitely
fix the variables
specify the parameters
- limit
- limited
- limiter
- limit up
- limitary
- limiting
- limitedly
- limitless
- limit down
- limit gage
- limit load
- limit size
- limit stop
- limitation
- limitative
- limitrophe
- limit angle
- limit check
- limit count
- limit cycle
- limit entry
- limit order
- limit point
- limit price
- limit screw
- limit state
- limit value
- limited l/c
- limited war
- limits file
- limit normal
- limit sphere
- limit stress
- limit switch
- limit system
- limited risk
- limiting box
- limiting law
- limiting set
- limit cycling
- limit of size
- limit pricing
- limit process
- limit setting
- limit-pricing
- limited (ltd)
- limited audit
- limited order
- limited owner
- limited price