determine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
determine
/di'tə:min/
* ngoại động từ
định, xác định, định rõ
to determine the meaning of words: xác định nghĩa từ
quyết định, định đoạt
hard work determine good results: làm việc tích cực quyết đinh kết quả tốt đẹp
to determine a fate: định đoạt số phận
làm cho quyết định, làm cho có quyết tâm thôi thúc
to determine someone to do something: làm cho người nào quyết định việc gì, thôi thúc người nào làm việc gì
(pháp lý) làm mãn hạn, kết thúc
* nội động từ
quyết định, quyết tâm, kiên quyết
to determine on doing (to do) something: quyết định làm gì; quyết tâm (kiên quyết) làm gì
(pháp lý) mãn hạn, hết hạn (giao kèo, khế ước...)
determine
xác định, giới hạn; quyết định
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
determine
* kỹ thuật
định rõ
giới hạn
quyết định
xác định
Từ điển Anh Anh - Wordnet
determine
establish after a calculation, investigation, experiment, survey, or study
find the product of two numbers
The physicist who found the elusive particle won the Nobel Prize
Synonyms: find, find out, ascertain
shape or influence; give direction to
experience often determines ability
mold public opinion
Synonyms: shape, mold, influence, regulate
fix conclusively or authoritatively
set the rules
Synonyms: set
fix in scope; fix the boundaries of
the tree determines the border of the property
find out, learn, or determine with certainty, usually by making an inquiry or other effort
I want to see whether she speaks French
See whether it works
find out if he speaks Russian
Check whether the train leaves on time
Synonyms: check, find out, see, ascertain, watch, learn
Similar:
specify: decide upon or fix definitely
fix the variables
specify the parameters
Synonyms: set, define, fix, limit
decide: reach, make, or come to a decision about something
We finally decided after lengthy deliberations
Synonyms: make up one's mind
settle: settle conclusively; come to terms
We finally settled the argument
Synonyms: square off, square up