square off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

square off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm square off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của square off.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • square off

    Similar:

    settle: settle conclusively; come to terms

    We finally settled the argument

    Synonyms: square up, determine

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).