square root nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
square root nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm square root giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của square root.
Từ điển Anh Việt
square root
* danh từ
số căn bình phương
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
square root
* kỹ thuật
căn số bậc hai
điện tử & viễn thông:
căn bình phương
Từ điển Anh Anh - Wordnet
square root
a number that when multiplied by itself equals a given number
Từ liên quan
- square
- squared
- squarer
- squares
- squarely
- square up
- square end
- square fin
- square key
- square law
- square leg
- square mil
- square nut
- square off
- square one
- square-law
- square-off
- squareface
- squarehead
- squareness
- squaretail
- square away
- square back
- square bolt
- square bond
- square deal
- square file
- square foot
- square head
- square hole
- square inch
- square iron
- square knot
- square loop
- square meal
- square mile
- square nutx
- square pier
- square pile
- square root
- square sail
- square tile
- square toes
- square wave
- square yard
- square-free
- square-knot
- square-root
- square-toed
- square-toes