square root nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

square root nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm square root giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của square root.

Từ điển Anh Việt

  • square root

    * danh từ

    số căn bình phương

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • square root

    * kỹ thuật

    căn số bậc hai

    điện tử & viễn thông:

    căn bình phương

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • square root

    a number that when multiplied by itself equals a given number