squared nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
squared nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm squared giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của squared.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
squared
* kỹ thuật
vát cạnh
xây dựng:
được đẽo thành vuông (gỗ)
được đóng khung
được viền
Từ điển Anh Anh - Wordnet
squared
having been made square
Similar:
square: make square
Square the circle
square the wood with a file
Synonyms: square up
square: raise to the second power
square: cause to match, as of ideas or acts
square: position so as to be square
He squared his shoulders
square: be compatible with
one idea squares with another
square: pay someone and settle a debt
I squared with him
feather: turn the paddle; in canoeing
Synonyms: square
feather: turn the oar, while rowing
Synonyms: square