squared sleeper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

squared sleeper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm squared sleeper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của squared sleeper.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • squared sleeper

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    tà vẹt vuông