feather nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
feather
/'feðə/
* danh từ
lông vũ, lông (chim)
bộ lông, bộ cánh
chim muông săn bắn
fur and feather: muông thú săn bắn
cánh tên bằng lông
lông (cài trên mũ), ngù
túm tóc dựng ngược (trên đầu)
vật nhẹ (như lông)
could have knocked him down with a feather: chạm nhẹ một cái nó cũng có thể ngã được
chỗ nứt (ở mặt hòn ngọc)
sự chèo là mặt nước
birds of a feather flock together
(xem) bird
to crop someone's feathers
làm nhục ai; chỉnh ai
a feather in one's cap
niềm tự hào
in high (full) feather
phấn khởi, hớn hở
to show the white feather
tỏ ra nhát gan, tỏ ra sợ hãi
* ngoại động từ
trang hoàng bằng lông, viền bằng lông, bọc bằng lông; cắm lông vào
to feather an arrow: cắm lông vào đuôi tên
bắn rụng lông (nhưng không chết)
quay ngửa (mái chèo) để chèo là mặt nước
* nội động từ
mọc lông; phủ đầy lông
nổi lềnh bềnh; phe phẩy; gợn sóng (như lông)
chèo là mặt nước
rung người và đuôi (chó săn để đánh hơi)
to feather one's nest
thu vén cho bản thân; làm giàu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
feather
the light horny waterproof structure forming the external covering of birds
turning an oar parallel to the water between pulls
Synonyms: feathering
join tongue and groove, in carpentry
cover or fit with feathers
turn the paddle; in canoeing
Synonyms: square
turn the oar, while rowing
Synonyms: square
Similar:
fledge: grow feathers
The young sparrows are fledging already
- feather
- feathery
- feathered
- featherbed
- feathering
- featherlet
- feathertop
- feather bed
- feather boa
- feather-bed
- featheredge
- featherfoil
- featherless
- featherlike
- feather ball
- feather palm
- feather star
- feather-edge
- feather-fish
- feather-foil
- feather-head
- feather-like
- feather-pate
- featheredged
- featheriness
- feather-brain
- feather-broom
- feather-brush
- feather-grass
- feather-maker
- feather-pated
- featherweight
- feather-driver
- feather-headed
- feather-stitch
- feather-veined
- feather-weight
- featherbedding
- featherbrained
- feather-bedding
- feather-brained
- feather-dresser
- feather geranium
- feather merchant
- feathering angle
- feathering cream
- feathertop grass
- feathering effect
- feather one's nest
- feather reed grass