feather-brain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

feather-brain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm feather-brain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của feather-brain.

Từ điển Anh Việt

  • feather-brain

    /'feðəhed/ (feather-brain) /'feðəbrein/

    brain) /'feðəbrein/

    * danh từ

    người ngu ngốc, người đần độn