feathering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

feathering nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm feathering giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của feathering.

Từ điển Anh Việt

  • feathering

    /'feðəriɳ/

    * danh từ

    sự trang hoàng bằng lông; sự nhồi bông

    sự nổi lềnh bềnh; sự phe phẩy; sự gợn sóng (như lông)

    sự chèo là mặt nước

    bộ lông, bộ cánh

    cánh tên bằng lông

    nét giống như lông (ở hoa)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • feathering

    Similar:

    feather: turning an oar parallel to the water between pulls

    feather: join tongue and groove, in carpentry

    feather: cover or fit with feathers

    feather: turn the paddle; in canoeing

    Synonyms: square

    feather: turn the oar, while rowing

    Synonyms: square

    fledge: grow feathers

    The young sparrows are fledging already

    Synonyms: feather