featherlike nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

featherlike nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm featherlike giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của featherlike.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • featherlike

    resembling or suggesting a feather or feathers

    feathery palm trees

    Synonyms: feathery

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).