feathered nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
feathered nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm feathered giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của feathered.
Từ điển Anh Việt
feathered
/'feðəd/
* tính từ ((cũng) feathery)
có lông; có trang trí lông
hình lông
có cánh; nhanh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
feathered
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
được chêm
được ghép mộng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
feathered
having or covered with feathers
our feathered friends
Antonyms: unfeathered
Similar:
feather: join tongue and groove, in carpentry
feather: cover or fit with feathers
feather: turn the paddle; in canoeing
Synonyms: square
feather: turn the oar, while rowing
Synonyms: square
fledge: grow feathers
The young sparrows are fledging already
Synonyms: feather
feathery: adorned with feathers or plumes
Synonyms: plumy