unfeathered nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unfeathered nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unfeathered giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unfeathered.
Từ điển Anh Việt
unfeathered
* tính từ
không có lông (vũ)
chưa mọc lông
unfeathered brood: lứa chim chưa mọc lông
đã vặt lông, đã nhổ lông
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unfeathered
having no feathers
a featherless biped
the unfeathered legs of an Orpington
Synonyms: featherless
Antonyms: feathered
not having feathers
the unfeathered brood