featheredged nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

featheredged nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm featheredged giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của featheredged.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • featheredged

    Similar:

    deckled: having a rough edge; used of handmade paper or paper resembling handmade

    Synonyms: deckle-edged

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).