deckle-edged nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
deckle-edged nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deckle-edged giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deckle-edged.
Từ điển Anh Việt
deckle-edged
/'dekl'edʤd/
* tính từ
chưa xén mép (giấy)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
deckle-edged
Similar:
deckled: having a rough edge; used of handmade paper or paper resembling handmade
Synonyms: featheredged